Lương cơ bản là gì?
Định nghĩa đơn giản
Lương cơ bản là con số “tròn trĩnh” và đẹp đẽ nhất bạn nhìn thấy trên tin tuyển dụng hoặc trong hợp đồng lao động. Hiểu nôm na, đây là tổng số tiền công ty trả cho bạn khi làm đủ 8 tiếng/ngày và đủ số ngày công trong tháng.
Tuy nhiên, bạn cần nhớ kỹ: Đây CHƯA PHẢI là số tiền bạn được đút túi mang về (tiền tươi). Nó giống như cái bánh nguyên vẹn, nhưng bạn sẽ phải cắt vài miếng để đóng thuế, đóng bảo hiểm… trước khi được ăn phần còn lại.
Định nghĩa chuyên ngành
Lương cơ bản (tiếng Nhật: Kihon-kyu – 基本給) là mức lương chính thức được quy định trong Hợp đồng lao động, chưa bao gồm các khoản phụ cấp (đi lại, chức vụ…) và tiền làm thêm giờ, đồng thời chưa trừ các khoản thuế, bảo hiểm xã hội và chi phí sinh hoạt.
Bản chất & Mục đích của con số này
- Bản chất: Là “Cột mốc” để tính toán mọi quyền lợi khác.
- Mục đích:
- Tính tiền tăng ca: Lương làm thêm giờ sẽ được nhân hệ số (ví dụ 1.25) dựa trên chính mức lương cơ bản này. Lương cơ bản càng cao, giá tiền một giờ làm thêm càng lớn.
- Đóng bảo hiểm: Các khoản đóng Nenkin hay Bảo hiểm y tế đều dựa trên % của lương cơ bản.
- Đảm bảo pháp lý: Mức lương này không được phép thấp hơn mức lương tối thiểu vùng (Saitei Chingin) do chính phủ Nhật quy định tại nơi bạn làm việc.
- Khi nào bạn sẽ gặp: Ngay từ khi xem Job Order (đơn hàng) để chọn việc, và khi ký hợp đồng lao động chính thức.
Ví dụ minh họa
Cách tính lương cơ bản thường thấy ở Nhật:
- Tính theo giờ (Phổ biến với Thực tập sinh):
- Ví dụ lương vùng là 1.000 Yên/giờ.
- Một ngày làm 8 tiếng, tháng làm 21 ngày.
- Lương cơ bản tháng đó = 1.000 x 8 x 22 = 176.000 Yên (Khoảng 28 – 30 triệu VNĐ).
- Tính theo tháng (Phổ biến với Kỹ sư):
- Ví dụ lương tháng cố định là 200.000 Yên (Khoảng 33-34 triệu VNĐ).
- Dù tháng đó có nhiều ngày nghỉ lễ, bạn vẫn nhận đủ số này (trừ khi nghỉ không phép).
Một số thuật ngữ liên quan
Đừng để các con số làm bạn rối, hãy phân biệt rõ:
- Te-dori (Lương thực lĩnh/Lương về tay): Đây mới là số tiền bạn thực sự nhận được vào tài khoản. Công thức: Lương cơ bản – (Thuế + Bảo hiểm + Tiền nhà/Điện nước) + Làm thêm (nếu có).
- Saitei Chingin (Lương tối thiểu vùng): Mức sàn thấp nhất mà công ty phải trả. Ví dụ Tokyo cao hơn Hokkaido, nên lương cơ bản ở Tokyo thường cao hơn.
- Zangyo (Tăng ca): Tiền làm ngoài giờ. Đây là khoản thu nhập thêm quan trọng giúp bù đắp vào các khoản bị trừ.
- Khấu trừ (Kojo): Các khoản bị trừ đi (Thuế thu nhập, Nenkin, Bảo hiểm y tế…).
Một số lưu ý quan trọng về Lương cơ bản
Rất nhiều bạn mới đi lần đầu thường bị “vỡ mộng” vì không hiểu rõ điều này:
- Quy tắc 70-80%: Thông thường, số tiền về tay (chưa tính làm thêm) chỉ còn khoảng 70% đến 80% so với lương cơ bản sau khi trừ hết các chi phí bắt buộc. Ví dụ lương cơ bản 16 man (160.000 Yên), về tay có thể chỉ còn khoảng 11-12 man (nếu không tăng ca).
- Đừng chỉ nhìn lương cao: Một đơn hàng ở Tokyo lương cơ bản 18 man có thể không tích lũy được nhiều bằng đơn hàng ở tỉnh lẻ lương 15 man. Lý do là chi phí sinh hoạt (tiền nhà, ăn uống) ở Tokyo đắt đỏ hơn rất nhiều.
- Lương cơ bản cao = Đóng bảo hiểm cao: Lương càng cao thì mức đóng thuế và bảo hiểm càng lớn. Tuy nhiên, đóng nhiều thì sau này về nước nhận lại tiền hoàn thuế (Nenkin) cũng sẽ nhiều hơn.
- Sự thay đổi: Lương cơ bản có thể tăng lên hàng năm (dù ít) theo quy định tăng lương tối thiểu vùng của Nhật vào tháng 10 hàng năm.
