Kỹ sư là gì?
Định nghĩa đơn giản
Kỹ sư (hay còn gọi là Kỹ thuật viên) là cách gọi phổ biến của người Việt Nam dành cho những bạn đi Nhật làm việc theo diện “lao động trí óc” có bằng cấp chính quy. Hiểu đơn giản, nếu Thực tập sinh là đi học việc và làm việc chân tay, thì đi diện Kỹ sư là bạn sang đó làm nhân viên chính thức, ngồi văn phòng thiết kế hoặc quản lý hiện trường, được đối xử và trả lương ngang hàng với người Nhật.
Định nghĩa chuyên ngành
Về mặt pháp lý, đây là tư cách lưu trú “Kỹ thuật – Trí thức nhân văn – Nghiệp vụ quốc tế” (tiếng Nhật: Gijutsu – Jinbun Chishiki – Kokusai Gyomu). Đây là visa lao động dành cho người nước ngoài có trình độ học vấn từ Cao đẳng, Đại học trở lên (thường là Đại học), làm các công việc đòi hỏi kiến thức chuyên môn khoa học kỹ thuật hoặc nghiệp vụ quốc tế.
Bản chất & Mục đích của chương trình
- Bản chất: Đây là hình thức tuyển dụng nhân sự chất lượng cao. Bạn ký hợp đồng lao động trực tiếp với công ty Nhật, không bị giới hạn thời gian làm việc (có thể gia hạn liên tục) và hưởng đầy đủ các chế độ phúc lợi như một công dân Nhật Bản.
- Mục đích:
- Với bạn: Là cơ hội để phát triển sự nghiệp chuyên sâu đúng chuyên ngành đã học, hưởng mức thu nhập cao và quan trọng nhất là cơ hội bảo lãnh vợ/con sang sống cùng, hướng tới xin visa vĩnh trú.
- Với doanh nghiệp Nhật: Chiêu mộ nhân tài trẻ, có kiến thức chuyên môn để đảm nhận các vị trí kỹ thuật, quản lý mà lao động phổ thông không làm được.
- Khi nào bạn sẽ gặp thuật ngữ này: Khi bạn đã tốt nghiệp Cao đẳng/Đại học tại Việt Nam hoặc khi bạn là Thực tập sinh về nước muốn quay lại Nhật ở vị thế cao hơn.
Ví dụ minh họa công việc Kỹ sư
Tùy vào bằng cấp bạn có, công việc thực tế sẽ tương ứng với bằng cấp:
- Kỹ sư Cơ khí (CAD/CAM): Thiết kế máy móc trên phần mềm 2D/3D, lập trình máy CNC, quản lý dây chuyền sản xuất.
- Kỹ sư Xây dựng: Quản lý thi công, bóc tách bản vẽ, giám sát an toàn tại công trường hoặc thiết kế kiến trúc.
- Kỹ sư IT (Công nghệ thông tin): Lập trình viên (Dev), kỹ sư cầu nối (BrSE), quản trị mạng.
- Kỹ sư Điện – Điện tử: Thiết kế mạch điện, bảo trì hệ thống điện công nghiệp, lập trình PLC.
Một số thuật ngữ liên quan
Trong hồ sơ và quá trình phỏng vấn diện này, bạn cần nắm:
- Gijinkoku (技人国): Tên viết tắt thông dụng của loại visa Kỹ sư này trong tiếng Nhật.
- Shushoku (就職): Hoạt động tìm kiếm việc làm chính thức (khác với đi thực tập).
- Hợp đồng đào tạo Kỹ sư: Văn bản ký kết giữa bạn và công ty phái cử (như Esuhai) để cam kết về lộ trình học tiếng và kỹ năng trước khi xuất cảnh.
- Visa vĩnh trú: Quyền lợi cao nhất mà Kỹ sư có thể hướng tới sau khoảng 10 năm sống và làm việc liên tục tại Nhật (hoặc ngắn hơn nếu đạt điểm cao).
- Bằng cấp (Senmon/Daigaku): Yếu tố bắt buộc (“Senmon” là Cao đẳng/Trường nghề, “Daigaku” là Đại học) để giải trình với Cục xuất nhập cảnh.
Một số lưu ý quan trọng về diện Kỹ sư
Đi Nhật diện Kỹ sư “sang” hơn Thực tập sinh, nhưng áp lực cũng lớn hơn nhiều:
- Bằng cấp phải “khớp” với công việc: Cục Xuất nhập cảnh Nhật xét duyệt rất kỹ. Bạn không thể cầm bằng Cử nhân Kinh tế đi làm Kỹ sư Cơ khí được (trừ một số ngoại lệ rất hẹp về IT).
- Tiếng Nhật phải cao hơn: Dù một số công việc không yêu cầu tiếng cao ngay từ đầu, nhưng để làm việc được và không bị đào thải, bạn cần tối thiểu N3 cứng. Tiếng càng giỏi, lương càng cao (có thể lên tới 40-50 triệu VNĐ/tháng trở lên).
- Trách nhiệm cao: Bạn được trả lương như người Nhật thì phải chịu trách nhiệm như họ. Không có chuyện “cầm tay chỉ việc” như thực tập sinh, bạn phải tự chủ động trong công việc.
- Chi phí: Thường thấp hơn so với đi Thực tập sinh vì bạn đã có sẵn “vốn” là bằng cấp và tiếng Nhật, nhưng vẫn cần chuẩn bị tài chính cho việc học nâng cao và thủ tục hồ sơ.
