Hợp đồng lao động là gì?
Định nghĩa đơn giản
Hợp đồng lao động là văn bản quan trọng nhất quyết định “cơm áo gạo tiền” của bạn tại Nhật. Đây là thỏa thuận được ký trực tiếp giữa Bạn và Công ty tiếp nhận (Ông chủ tại Nhật Bản).
Khác với hợp đồng phái cử (ký với Esuhai để được đi), Hợp đồng lao động là cái ràng buộc bạn với nơi bạn làm việc thực tế. Nó quy định bạn làm gì, lương bao nhiêu một giờ, ngày làm mấy tiếng và được nghỉ những ngày nào.
Định nghĩa chuyên ngành
Hợp đồng lao động (tiếng Nhật: Koyo Keiyakusho – 雇用契約書) là văn bản pháp lý xác lập quan hệ lao động giữa Người lao động và Người sử dụng lao động tại Nhật Bản, tuân thủ theo Luật Tiêu chuẩn Lao động và Luật Hợp đồng Lao động của Nhật Bản.
Bản chất & Mục đích của thuật ngữ này
- Bản chất: Đây là quan hệ pháp lý chịu sự điều chỉnh của Luật pháp Nhật Bản. Một khi đã đặt bút ký, bạn và công ty Nhật đều phải tuân thủ nghiêm ngặt các điều khoản trong đó.
- Mục đích:
- Bảo vệ quyền lợi NLĐ: Đảm bảo bạn được trả lương đúng hạn, đúng mức tối thiểu vùng và được đóng bảo hiểm xã hội (Shakai Hoken) đầy đủ.
- Căn cứ pháp lý: Là bằng chứng quan trọng nhất để bảo vệ bạn nếu xảy ra tranh chấp (bị đuổi việc vô lý, bị quỵt lương…).
- Khi nào bạn sẽ gặp: Thường bạn sẽ được xem bản dự thảo (Điều kiện tuyển dụng) trước khi phỏng vấn, và sẽ ký chính thức bản Hợp đồng lao động này trước khi xuất cảnh hoặc ngay khi vừa đặt chân đến công ty bên Nhật.
Ví dụ minh họa các điều khoản bắt buộc
Một bản Hợp đồng lao động chuẩn tại Nhật bắt buộc phải thể hiện rõ các mục sau (thường là song ngữ Nhật – Việt):
- Thời hạn hợp đồng: Ví dụ: Từ ngày 01/01/2024 đến 01/01/2027 (đối với TTS 3 năm).
- Địa điểm làm việc: Ghi rõ địa chỉ nhà máy/công trường (để tránh việc bị đưa đi chỗ khác làm trái phép).
- Nội dung công việc: Ví dụ: Lắp ráp linh kiện điện tử, Vận hành máy tiện…
- Thời gian làm việc: Ví dụ: 08:00 ~ 17:00 (Nghỉ giải lao 60 phút).
- Tiền lương: Ghi rõ lương cơ bản (theo giờ hoặc theo tháng), ví dụ: 1.100 Yên/giờ.
- Các khoản khấu trừ: Thuế, bảo hiểm, tiền nhà, điện nước (phải ghi rõ số tiền ước tính).
Một số thuật ngữ liên quan
Khi cầm tờ hợp đồng này, bạn sẽ hoa mắt với các thuật ngữ tiếng Nhật. Hãy nhớ kỹ mấy từ khóa này:
- Kihon-kyu (Lương cơ bản): Tổng thu nhập trước khi trừ thuế/phí. Đừng nhầm số này là số tiền bạn đút túi nhé.
- Te-dori (Lương thực lĩnh): Số tiền thực tế bạn nhận được sau khi đã trừ hết các chi phí. (Thường bằng khoảng 70-80% lương cơ bản).
- Zangyo (Tăng ca): Thời gian làm việc ngoài 8 tiếng quy định. Hợp đồng phải ghi rõ hệ số lương tăng ca (thường là nhân 1.25).
- Yukyu (Nghỉ phép có lương): Theo luật Nhật, sau 6 tháng làm việc, bạn sẽ có 10 ngày nghỉ phép hưởng nguyên lương.
- Shakai Hoken (Bảo hiểm xã hội): Khoản khấu trừ bắt buộc nhưng cực kỳ quan trọng để bạn được khám chữa bệnh và nhận tiền Nenkin sau này.
Một số lưu ý quan trọng về Hợp đồng lao động
Để không bị “bắt nạt” nơi đất khách quê người, bạn cần lưu ý:
- Song ngữ là bắt buộc: Đối với lao động người nước ngoài, hợp đồng lao động bắt buộc phải có bản dịch tiếng Việt đi kèm. Tuyệt đối không ký vào văn bản toàn tiếng Nhật nếu bạn không hiểu gì.
- Kiểm tra mức lương: Hãy so sánh mức lương theo giờ trong hợp đồng với Mức lương tối thiểu vùng (Saitei Chingin) của tỉnh đó. Nếu thấp hơn là phạm pháp.
- Lưu giữ bản gốc: Bạn sẽ giữ 01 bản. Hãy cất nó thật kỹ cùng với hộ chiếu và thẻ ngoại kiều. Mất cái này là rất rắc rối khi muốn gia hạn visa hay làm thủ tục hoàn thuế.
- Sự sai lệch: Đôi khi thực tế làm việc (giờ giấc, công việc) khác xa so với hợp đồng. Lúc này, bản hợp đồng bạn đang giữ chính là “vũ khí” để Nghiệp đoàn và Esuhai can thiệp bảo vệ bạn.
